--

bỏ bê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bê

+ verb  

  • To neglect
    • bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà
      though busy, he does not neglect his household chores
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bê"
Lượt xem: 566